Loading data. Please wait

EN 50216-6

Power transformer and reactor fittings - Part 6: Cooling equipment; Removable radiators for oil-immersed transformers

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50216-6
Tên tiêu chuẩn
Power transformer and reactor fittings - Part 6: Cooling equipment; Removable radiators for oil-immersed transformers
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50216-6 (2002-09), IDT * BS EN 50216-6 (2002-03-22), IDT * NF C52-216-6 (2002-09-01), IDT * SN EN 50216-6 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 50216-6 (2002-11-01), IDT * PN-EN 50216-6 (2002-12-15), IDT * PN-EN 50216-6 (2004-02-02), IDT * SS-EN 50216-6 (2002-03-20), IDT * UNE-EN 50216-6 (2003-03-07), IDT * STN EN 50216-6 (2002-11-01), IDT * CSN EN 50216-6 (2002-08-01), IDT * DS/EN 50216-6 (2002-04-09), IDT * NEN-EN 50216-6:2002 en (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4406 (1999-12)
Thay thế cho
prEN 50216-6 (2000-12)
Power transformer and reactor fittings - Part 6: Cooling equipment; Removable radiators for oil-immersed transformers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-6
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50216-6 (2002-01)
Power transformer and reactor fittings - Part 6: Cooling equipment; Removable radiators for oil-immersed transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-6
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-6 (1997-09)
Power transformer and reactor fittings - Part 6: Oil pressure gauges - Differential pressure gauges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-6
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-6 (2000-12)
Power transformer and reactor fittings - Part 6: Cooling equipment; Removable radiators for oil-immersed transformers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-6
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Chokes (electric) * Connections * Cooling * Cooling equipment * Cooling system components * Degradability * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Fittings * Inductors * Oil-immersed transformers * Operating conditions * Power transformers * Properties * Ratings * Reactors * Specification (approval) * Stationary * Testing * Transformers * Lines
Số trang