Loading data. Please wait

EN 50216-10

Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50216-10
Tên tiêu chuẩn
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50216-10 (2009-10), IDT * BS EN 50216-10 (2009-04-30), IDT * NF C52-216-10 (2009-05-01), IDT * SN EN 50216-10 (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 50216-10 (2009-12-01), IDT * PN-EN 50216-10 (2009-10-29), IDT * SS-EN 50216-10 (2009-06-29), IDT * UNE-EN 50216-10 (2010-02-10), IDT * TS EN 50216-10 (2011-03-22), IDT * STN EN 50216-10 (2009-07-01), IDT * CSN EN 50216-10 (2009-11-01), IDT * DS/EN 50216-10 (2009-05-18), IDT * NEN-EN 50216-10:2009 en (2009-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1092-1 (2007-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12451 (1999-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12451
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-1 (2002-01)
Power transformer and reactor fittings - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-4 (1995-02)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-4
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3506-1 (1997-12)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs (ISO 3506-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3506-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 754-2 (2008-03) * EN 1386 (2007-07) * EN 10025 (1993-08) * EN 10130 (2006-12) * EN 60296 (2004-04) * ISO 4406 (1999-12)
Thay thế cho
FprEN 50216-10 (2008-04)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50216-10
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50216-10 (2009-03)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-10
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50216-10 (2008-04)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50216-10
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-10 (2007-08)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-10 (2004-10)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-10-1 (1996-04)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 1: Removable radiators for oil-immersed transformers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-10-4 (1996-06)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 4: Electric pumpsets for transformer oil
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10-4
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-10-5 (1997-09)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 5: Oil flow indicators for power transformers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10-5
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Air-cooled systems * Chokes (electric) * Coolers * Cooling * Definitions * Dimensions * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Erecting (construction operation) * Fittings * General section * Heat exchangers * Inductors * Oil cooling * Oil-immersed transformers * Power transformers * Properties * Qualification tests * Rating plates * Ratings * Reactors * Replaceability * Routine check tests * Specification (approval) * Testing * Transformer oil * Transformers * Water cooling
Số trang