Loading data. Please wait
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-03-00
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12451 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50216-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-4 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs (ISO 3506-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3506-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50216-10 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50216-10 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50216-10 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-10 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-10 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 1: Removable radiators for oil-immersed transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-10-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 4: Electric pumpsets for transformer oil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-10-4 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 5: Oil flow indicators for power transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-10-5 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |