Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-07-00
Copper and copper alloys - Eddy current test for tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1971 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12451 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12451 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12451 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12451 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12451 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12451 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12451 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |