Loading data. Please wait

EN 12451

Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the composition, property requirements and tolerances on dimensions and form for seamless round drawn copper and copper alloy tubes for heat exchangers, condensers, evaporators and desalination equipment. It is applicable to copper and copper alloy tubes supplied in the size range from 6 mm up to and including 76 mm outside diameter and from 0,5 mm up to and including 3 mm wall thickness. The sampling procedures and the methods of test for verification of conformity to the requirements of this European Standard are also specified.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12451
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12451 (2012-08), IDT * BS EN 12451 (2012-05-31), IDT * NF A51-102 (2012-08-01), IDT * SN EN 12451 (2012-08), IDT * OENORM EN 12451 (2012-08-01), IDT * PN-EN 12451 (2012-08-01), IDT * PN-EN 12451 (2013-11-27), IDT * SS-EN 12451 (2012-05-21), IDT * UNE-EN 12451 (2013-01-23), IDT * UNI EN 12451:2012 (2012-07-05), IDT * STN EN 12451 (2012-11-01), IDT * CSN EN 12451 (2012-11-01), IDT * DS/EN 12451 (2012-07-15), IDT * NEN-EN 12451:2012 en (2012-06-01), IDT * SFS-EN 12451:en (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1971-2 (2011-12)
Copper and copper alloys - Eddy current test for measuring defects on seamless round copper and copper alloy tubes - Part 2: Test with an internal probe on the inner surface
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1971-2
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03) * EN 1971-1 (2011-12) * EN 16090 (2011-12) * EN ISO 196 (1995-05) * EN ISO 2624 (1995-05) * EN ISO 6507-1 (2005-12) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 8493 (2004-07) * ISO 6957 (1988-10) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 12451 (1999-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12451
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12451 (2012-01)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12451
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12451 (2012-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12451
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12451 (1999-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12451
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12451 (2012-01)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12451
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12451 (1999-03)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12451
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12451 (1996-06)
Copper and copper alloys - Seamless, round tubes for heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12451
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12451 (2010-08)
Từ khóa
Circular tubes * Composition * Copper * Copper alloys * Copper pipes * Definitions * Dimensions * Form tolerances * Heat exchangers * Limit deviations * Materials * Non-ferrous metals * Pipes * Properties * Sampling * Seamless pipes * Specification (approval) * Testing * Copper tubes
Số trang
22