Loading data. Please wait

prEN 50216-10-4

Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 4: Electric pumpsets for transformer oil

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50216-10-4
Tên tiêu chuẩn
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 4: Electric pumpsets for transformer oil
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50216-10-4 (1997-02), IDT * 96/208234 DC (1996-06-21), IDT * C52-216-10-4, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 809 (1995-06)
Pumps and pump units for liquids - General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 809
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-1 (1995-02)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1994, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-9 (1993-11)
Rotating electrical machines; part 9: noise limits (IEC 60034-9:1990 + corrigendum 1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-9
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.8 S4 (1993-04)
Rotating electrical machines; part 8: terminal markings and direction of rotation of rotating machines (IEC 60034-8:1972 + A1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.8 S4
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60279*CEI/TR 60279 (1969)
Measurement of the winding resistance of an a.c. machine during operation at alternating voltage
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60279*CEI/TR 60279
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296*CEI 60296 (1982)
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-1 * EN 60076 Reihe * HD 398 Reihe * ISO 4406 (1989) * ISO/DIS 9906 (1995-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50216-10 (2004-10)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50216-10 (2009-03)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-10
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50216-10 (2008-04)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50216-10
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-10 (2007-08)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-10 (2004-10)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-10-4 (1996-06)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 4: Electric pumpsets for transformer oil
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10-4
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cooling * Cooling equipment * Electrical engineering * Electrical pumps * Equipment * Oils * Power transformers * Pump unit * Pumps * Specification (approval) * Transformer oil * Transformers
Số trang