Loading data. Please wait
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 4: Electric pumpsets for transformer oil
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00
Pumps and pump units for liquids - General safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 809 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1994, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 9: noise limits (IEC 60034-9:1990 + corrigendum 1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-9 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 8: terminal markings and direction of rotation of rotating machines (IEC 60034-8:1972 + A1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 53.8 S4 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the winding resistance of an a.c. machine during operation at alternating voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60279*CEI/TR 60279 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-10 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50216-10 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50216-10 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-10 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-10 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 4: Electric pumpsets for transformer oil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50216-10-4 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |