Loading data. Please wait

prEN 50216-10-5

Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 5: Oil flow indicators for power transformers

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50216-10-5
Tên tiêu chuẩn
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 5: Oil flow indicators for power transformers
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50216-10-5 (1998-03), IDT * 97/231351 DC (1997-10-21), IDT * C52-216-10-5, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 50216-10 (2004-10)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50216-10 (2009-03)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-10
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50216-10 (2008-04)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchangers
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50216-10
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-10 (2007-08)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-10 (2004-10)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Oil to air heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-10-5 (1997-09)
Power transformer and reactor fittings - Part 10: Cooling equipment - Section 5: Oil flow indicators for power transformers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-10-5
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cooling * Cooling equipment * Electrical engineering * Equipment * Flow measurement installations * Flow measurements * Flowmeters * Indicators * Inductors * Measuring instruments * Oil cooling * Oil-immersed transformers * Oils * Power transformers * Radiators * Specification (approval) * Switching contacts * Testing * Transformers
Số trang