Loading data. Please wait

EN 50216-5/A2

Power transformer and reactor fittings - Part 5: Liquid level, pressure and flow indicators, pressure relief devices and dehyfrating breathers

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50216-5/A2
Tên tiêu chuẩn
Power transformer and reactor fittings - Part 5: Liquid level, pressure and flow indicators, pressure relief devices and dehyfrating breathers
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50216-5 (2005-10), IDT * BS EN 50216-5 (2002-04-12), NEQ * NF C52-216-5/A2 (2005-08-01), IDT * SN EN 50216-5/A2 (2005), IDT * OEVE/OENORM EN 50216-5+A1+A2 (2005-12-01), IDT * PN-EN 50216-5/A2 (2005-08-15), IDT * PN-EN 50216-5/A2 (2007-02-27), IDT * SS-EN 50216-5 A 2 (2005-09-26), IDT * UNE-EN 50216-5/A2 (2006-03-08), IDT * TS EN 50216-5/A2 (2009-06-29), IDT * CSN EN 50216-5 (2002-09-01), IDT * DS/EN 50216-5/A2 (2005-08-02), IDT * NEN-EN 50216-5:2002/A2:2005 en (2005-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50216-5 (2002-01)
Power transformer and reactor fittings - Part 5: Liquid level, pressure devices and flow indicators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-5
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 50216-5/prAA (2004-03)
Power transformer and reactor fittings - Part 5: Liquid level, pressure devices and flow indicators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-5/prAA
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50216-5/A2 (2005-05)
Power transformer and reactor fittings - Part 5: Liquid level, pressure and flow indicators, pressure relief devices and dehyfrating breathers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-5/A2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-5/prAA (2004-03)
Power transformer and reactor fittings - Part 5: Liquid level, pressure devices and flow indicators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-5/prAA
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Chokes (electric) * Dehumidifiers * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Fittings * Flowmeters * Inductors * Instrument scales * Level * Level indicators * Liquid levels * Liquid-level indicators * Liquid-level measurement * Power transformers * Pressure indicators * Pressure releases * Reactors * Scales * Specification (approval) * Switching contacts * Testing * Transformers
Số trang