Loading data. Please wait

EN 50216-12

Power transformer and reactor fittings - Part 12: Fans

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50216-12
Tên tiêu chuẩn
Power transformer and reactor fittings - Part 12: Fans
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50216-12 (2011-08), IDT * BS EN 50216-12 (2011-07-31), IDT * NF C52-216-12 (2011-09-01), IDT * SN EN 50216-12 (2011), IDT * OEVE/OENORM EN 50216-12 (2011-09-01), IDT * PN-EN 50216-12 (2011-07-21), IDT * SS-EN 50216-12 (2011-05-04), IDT * UNE-EN 50216-12 (2011-12-07), IDT * STN EN 50216-12 (2011-10-01), IDT * CSN EN 50216-12 (2012-02-01), IDT * DS/EN 50216-12 (2011-06-15), IDT * NEN-EN 50216-12:2011 en (2011-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 22768-1 (1993-04)
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22768-2 (1993-04)
General tolerances; part 2: geometrical tolerances for features without individual tolerance indications (ISO 2768-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22768-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-4 (1995-02)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-4
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3506-1 (2009-11)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless steel fasteners - Part 1: Bolts, screws and studs (ISO 3506-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3506-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13857 (2008-03)
Safety of machinery - Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs (ISO 13857:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13857
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10816-1 (1995-12)
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 1: General guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10816-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13347-1 (2004-08)
Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions - Part 1: General overview
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13347-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13347-3 (2004-08)
Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions - Part 3: Enveloping surface methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13347-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14694 (2003-03)
Industrial fans - Specifications for balance quality and vibration levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14694
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50216-1 (2002-01) * EN 60034-1 (2010-10) * EN 60529 (1991-10) * EN ISO 5801 (2008-10)
Thay thế cho
FprEN 50216-12 (2010-12)
Power transformer and reactor fittings - Part 12: Fans
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50216-12
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50216-12 (2011-04)
Power transformer and reactor fittings - Part 12: Fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-12
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50216-12 (2010-12)
Power transformer and reactor fittings - Part 12: Fans
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50216-12
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-12 (2007-11)
Power transformer and reactor fittings - Part 12: Fans
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-12
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Chokes (electric) * Connections * Contact * Cooling equipment * Definitions * Dielectric strength * Dimensioning * Dimensions * Distances * Distribution transformers * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Fittings * Inductors * Marking * Measuring accuracy * Oil-immersed transformers * Operating conditions * Power transformers * Properties * Radiators * Ratings * Testing * Transformers * Ventilators * Spaced * Lines
Số trang