Loading data. Please wait

EN 50216-2

Power transformer and reactor fittings - Part 2: Gas and oil actuated relay for liquid immersed transformers and reactors with conservator

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50216-2
Tên tiêu chuẩn
Power transformer and reactor fittings - Part 2: Gas and oil actuated relay for liquid immersed transformers and reactors with conservator
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50216-2 (2002-11), IDT * BS EN 50216-2 (2002-04-12), IDT * NF C52-216-2 (2002-06-01), IDT * SN EN 50216-2 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 50216-2 (2003-02-01), IDT * PN-EN 50216-2 (2002-12-15), IDT * PN-EN 50216-2 (2004-02-02), IDT * SS-EN 50216-2 (2002-03-20), IDT * UNE-EN 50216-2 (2003-03-07), IDT * TS EN 50216-2 (2009-04-28), IDT * STN EN 50216-2 (2002-11-01), IDT * CSN EN 50216-2 (2002-09-01), IDT * DS/EN 50216-2 (2002-03-08), IDT * NEN-EN 50216-2:2002 en (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-3-3 (1993-04)
Environmental testing; part 3: guidance; seismic test methods for equipments (IEC 60068-3-3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-3-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-4 (1995-02)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 4: Stationary use at non-weatherprotected locations (IEC 60721-3-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-4
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60076-1 (1997-05) * EN 60529 (1991-10) * EN 60947-5-1 (1997-11) * EN 60947-5-1/A12 (1999-11) * IEC 60255-5 (2001) * IEC 60296 (1982)
Thay thế cho
prEN 50216-2 (2000-12)
Power transformer and reactor fittings - Part 2: Gas and oil actuated relay for liquid immersed transformers and reactors with conservator
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50216-2 (2002-01)
Power transformer and reactor fittings - Part 2: Gas and oil actuated relay for liquid immersed transformers and reactors with conservator
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50216-2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-2 (2000-12)
Power transformer and reactor fittings - Part 2: Gas and oil actuated relay for liquid immersed transformers and reactors with conservator
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50216-2 (1997-01)
Power transformer and reactor fittings - Part 2: Gas and oil actuated relay for liquid immersed transformers and reactors with conservator
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50216-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Buchholz relays * Chokes (electric) * Dielectric strength * Dimensions * Electrical engineering * Electrical properties and phenomena * Expansion tanks * Fittings * Inductors * Oil-immersed transformers * Power transformers * Properties * Reactors * Relays * Specification (approval) * Switching contacts * Testing * Transformers * Electrical properties
Số trang