Loading data. Please wait

EN 50387

Busbar bushings up to 1 kV and from 1,25 kA to 5 kA, for liquid filled transformers

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50387
Tên tiêu chuẩn
Busbar bushings up to 1 kV and from 1,25 kA to 5 kA, for liquid filled transformers
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50387 (2004-01), IDT * BS EN 50387 (2003-07-28), IDT * NF C52-047 (2003-03-01), IDT * SN EN 50387 (2002), IDT * OEVE/OENORM EN 50387 (2004-02-01), IDT * PN-EN 50387 (2003-11-15), IDT * PN-EN 50387 (2009-08-12), IDT * SS-EN 50387 (2003-01-29), IDT * UNE-EN 50387 (2003-07-25), IDT * STN EN 50387 (2003-06-01), IDT * CSN EN 50387 (2003-09-01), IDT * CSN EN 50387 (2005-01-01), IDT * DS/EN 50387 (2003-01-08), IDT * NEN-EN 50387:2003 en (2003-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
HD 607 S1 (1996-02)
Busbar bushings up to 1 kV and from 1,25 kA to 5 kA, for liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn HD 607 S1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50387 (2002-04)
Busbar bushings up to 1 kV and from 1,25 kA to 5 kA, for liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50387
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50387 (2002-11)
Busbar bushings up to 1 kV and from 1,25 kA to 5 kA, for liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50387
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 607 S1 (1996-02)
Busbar bushings up to 1 kV and from 1,25 kA to 5 kA, for liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn HD 607 S1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50387 (2002-04)
Busbar bushings up to 1 kV and from 1,25 kA to 5 kA, for liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50387
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 607 S1 (1995-06)
Busbar bushings up to 1000 V and from 1250 A to 5000 A, for liquid filled transformers
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 607 S1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 607 S1 (1994-01)
Bushbar bushings for liquid filled transformers up to 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 607 S1
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 607 S1 (1991-09)
Busbar bushings for liquid filled transformers up to 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 607 S1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bushings * Current ratings * Definitions * Dielectric properties * Dimensioning * Dimensions * Electrical engineering * Electrical properties and phenomena * Electrically-insulated bushings * Electrically-operated devices * Indoors * Insulating liquids * Leakage paths * Liquids * Oil-immersed transformers * Openings * Parameters * Properties * Rated voltages * Specification (approval) * Standard values * Transformers * Electrical properties * Ports (openings)
Mục phân loại
Số trang