Loading data. Please wait

DIN EN 15283-2

Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards; German version EN 15283-2:2008

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2008-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics and performance of gypsum fibre boards intended to be used in building construction works including those intended for secondary manufacturing operations. It includes boards designed to receive either direct surface decoration or gypsum plaster. Gypsum fibre boards are selected for use according to their type, size, thickness and edge profile. The boards may be used for example to provide dry lining finishes to walls, to fixed and suspended ceilings, to partitions, or as cladding to structural columns and beams. Other uses may be for floors and sheathing applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 15283-2
Tên tiêu chuẩn
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards; German version EN 15283-2:2008
Ngày phát hành
2008-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15283-2 (2008-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 338 (2003-04)
Structural timber - Strength classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 338
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 520 (2004-11)
Gypsum plasterboards - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 520
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12664 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12664
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14195 (2005-02)
Metal framing components for gypsum plasterboard systems - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14195
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20535 (1994-06)
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method (ISO 535:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20535
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7892 (1988-08)
Vertical building elements; impact resistance tests; impact bodies and general test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7892
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13963 (2005-05) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 717-1 (1996-12)
Thay thế cho
DIN EN 15283-2 (2005-10)
Thay thế bằng
DIN EN 15283-2 (2009-12)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards; German version EN 15283-2:2008+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15283-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 15283-2 (2009-12)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards; German version EN 15283-2:2008+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15283-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15283-2 (2008-05)
Gypsum boards with fibrous reinforcement - Definitions, requirements and test methods - Part 2: Gypsum fibre boards; German version EN 15283-2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15283-2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15283-2 (2008-05) * DIN EN 15283-2 (2005-10)
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Bending strength * Bending tensile strength * Boards * Breaking load * Buildings * CE mark * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Construction zones * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Features * Fibre building board * Fibre reinforced * Gypsum panels * Inspection * Interior decoration * Length * Loading * Marking * Measurement * Mechanical properties * Mounting * Packages * Plaster cardboards * Plaster of Paris * Plasterboard * Plates * Production control * Properties * Quality control * Sampling methods * Sound absorption * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surfaces * Testing * Thermal resistance * Thickness * Water vapour permeability * Width * Panels * Planks * Tiles * Sheets * Water vapour transmission
Số trang
43