Loading data. Please wait
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2012-08-00
Petroleum measurement tables; part 1: tables based on reference temperatures of 15 °C and 60 °F | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 91-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination of cloud point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3015 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of pour point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3016 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3104 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3679 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3733 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4259 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Calculation of cetane index of middle-distillate fuels by the four-variable equation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4264 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination of carbon residue; micro method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10370 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Procedures for transfer of bunkers to vessels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13739 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of sulfur content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14596 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of vanadium and nickel content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14597 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Fuels (class F); Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |