Loading data. Please wait

ISO 8217

Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8217
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8217 (2013-12), IDT * DIN ISO 8217 (2013-06), IDT * BS ISO 8217 (2012-08-31), IDT * NF M15-016 (2013-06-01), IDT * M15-016PR, IDT * PN-ISO 8217 (2015-02-24), IDT * TS ISO 8217 (2014-10-23), IDT * TS ISO 8217 (2014-10-30), IDT * TS ISO 8217/D1 (2015-04-27), IDT * STN ISO 8217 (2014-11-01), IDT * DS/ISO 8217 (2012-10-18), IDT * NEN-ISO 8217:2012 en (2012-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 91-1 (1992-11)
Petroleum measurement tables; part 1: tables based on reference temperatures of 15 °C and 60 °F
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 91-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3015 (1992-08)
Petroleum products; determination of cloud point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3015
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3016 (1994-08)
Petroleum products - Determination of pour point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3016
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1994-10)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1998-06)
Crude petroleum and liquid petroleum products - Laboratory determination of density - Hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3679 (2004-04)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3733 (1999-09)
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3733
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (2006-08)
Petroleum products - Determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4264 (2007-08)
Petroleum products - Calculation of cetane index of middle-distillate fuels by the four-variable equation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4264
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10370 (1993-09)
Petroleum products; determination of carbon residue; micro method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10370
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13739 (2010-01)
Petroleum products - Procedures for transfer of bunkers to vessels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13739
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14596 (2007-09)
Petroleum products - Determination of sulfur content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14596
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14597 (1997-07)
Petroleum products - Determination of vanadium and nickel content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14597
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 664 (2011) * ASTM D 6751 (2011) * EN 14214 (2008-11) * ISO 6245 (2001-10) * ISO 8754 (2003-07) * ISO 10307-1 (2009-02) * ISO 10307-2 (2009-02) * ISO 10478 (1994-08) * ISO 12156-1 (2006-10) * ISO 12185 (1996-06) * ISO 12205 (1995-02) * ISO 12937 (2000-11) * IP 470 * IP 500 * IP 501 * IP 570
Thay thế cho
ISO 8217 (2010-06)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 Technical Corrigendum 1 (2011-03)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8217 (2012-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8217 Technical Corrigendum 1 (2011-03)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (2010-06)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (2005-11)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (1996-03)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (1987-04)
Petroleum products; Fuels (class F); Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (2012-08)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8217 (2012-05) * ISO/FDIS 8217 (2010-03) * ISO/DIS 8217 (2009-07) * ISO/FDIS 8217 (2005-07) * ISO/DIS 8217 (2004-01) * ISO/DIS 8217 (1994-12)
Từ khóa
Automotive fuels * Boiler plants * Categories * Classification systems * Diesel engines * Diesel fuels * Distillates * Fuels * Interpretations * Limits (mathematics) * Marine engines * Materials testing * Navigation * Navy * Performance characteristics * Petroleum products * Precision * Properties * Quality requirements * Residual oil * Sampling methods * Shipbuilding * Ships * Specification * Specification (approval) * Specifications * Testing * Water transport
Mục phân loại
Số trang
29