Loading data. Please wait
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2010-06-00
Liquid petroleum products - Determination of fatty acid methyl ester (FAME) content in middle distillates - Infrared spectrometry method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14078 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3679 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3733 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Procedures for transfer of bunkers to vessels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13739 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of sulfur content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14596 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Determination of vanadium and nickel content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14597 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Fuels (class F); Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |