Loading data. Please wait

ISO 8217

Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8217
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8217 (2011-09), IDT * DIN ISO 8217 (2010-12), IDT * BS ISO 8217 (2010-07-31), IDT * GB/T 17411 (2012), MOD * NF M15-016 (2010-09-01), IDT * GOST R 54299 (2010), IDT * DS/ISO 8217 (2010-10-01), IDT * NEN-ISO 8217:2010 en (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 14078 (2009-12)
Liquid petroleum products - Determination of fatty acid methyl ester (FAME) content in middle distillates - Infrared spectrometry method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14078
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3679 (2004-04)
Determination of flash point - Rapid equilibrium closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3679
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3733 (1999-09)
Petroleum products and bituminous materials - Determination of water - Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3733
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13739 (2010-01)
Petroleum products - Procedures for transfer of bunkers to vessels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13739
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14596 (2007-09)
Petroleum products - Determination of sulfur content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14596
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14597 (1997-07)
Petroleum products - Determination of vanadium and nickel content - Wavelength-dispersive X-ray fluorescence spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14597
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 664 (2009) * ASTM D 6751 (2009) * EN 14214 (2008-11) * ISO 91-1 (1992-11) * ISO 3015 (1992-08) * ISO 3016 (1994-08) * ISO 3104 (1994-10) * ISO 3675 (1998-06) * ISO 4259 (2006-08) * ISO 4264 (2007-08) * ISO 6245 (2001-10) * ISO 8216-1 (2010-06) * ISO 8754 (2003-07) * ISO 10307-1 (2009-02) * ISO 10307-2 (2009-02) * ISO 10370 (1993-09) * ISO 10478 (1994-08) * ISO 12156-1 (2006-10) * ISO 12185 (1996-06) * ISO 12205 (1995-02) * ISO 12937 (2000-11) * IP 470 (2005) * IP 500 (2003) * IP 501 (2005) * IP 570 (2009)
Thay thế cho
ISO 8217 (2005-11)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8217 (2010-03)
Thay thế bằng
ISO 8217 (2012-08)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8217 (2010-06)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (2005-11)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (1996-03)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (1987-04)
Petroleum products; Fuels (class F); Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (2012-08)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8217 (2010-03) * ISO/DIS 8217 (2009-07) * ISO 8217 (2005-11) * ISO/FDIS 8217 (2005-07) * ISO/DIS 8217 (2004-01) * ISO/DIS 8217 (1994-12)
Từ khóa
Automotive fuels * Boiler plants * Categories * Classification systems * Diesel engines * Diesel fuels * Distillates * Fuels * Interpretations * Limits (mathematics) * Marine engines * Materials testing * Navigation * Navy * Performance characteristics * Petroleum products * Precision * Properties * Quality requirements * Residual oil * Sampling methods * Shipbuilding * Ships * Specification * Specification (approval) * Specifications * Testing * Water transport
Mục phân loại
Số trang
29