Loading data. Please wait

ISO 8217

Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1996-03-00

Liên hệ
Gives the requirements for petroleum fuels for use in marine diesel engines and boilers. Provides the guidance of interested parties such as marine equipment designers, and for suppliers and purchasers of marine fuels. Replaces the first edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8217
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Ngày phát hành
1996-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8217 (1993-12), IDT * BS MA 100 (1996-08-15), IDT * GB/T 17411 (1998), IDT * NF M15-016 (1997-09-01), IDT * JIS K 2279 (2003-03-20), MOD * CSA ISO 8217 (1996-03-15), IDT * TS 9659 ISO 8217 (2004-01-28), IDT * NEN-ISO 8217:1996 en (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2719 (1988-12)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3170 (1988-09)
Petroleum liquids; manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3170
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1993-03)
Crude pertroleum and liquid petroleum products; laboratory determination of density or relative density; hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 75.040. Dầu thô
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3733 (1976-02)
Petroleum products and bituminous materials; Determination of water; Distillation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3733
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3735 (1975-12)
Crude petroleum and fuel oils; Determination of sediment; Extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3735
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4259 (1992-12)
Petroleum products; determination and application of precision data in relation to methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4259
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4261 (1993-11)
Petroleum products; fuels (class F); specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4261
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4264 (1995-10)
Petroleum products - Calculation of cetane index of middle-distillate fuels by the four-variable equation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4264
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5165 (1992-08)
Diesel fuels; determination of ignition quality; cetane method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5165
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6245 (1993-07)
Petroleum products; Determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6245
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-1 (1996-02)
Petroleum products - Fuels (class F) - Classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 91-1 (1992-11) * ISO 3015 (1992-08) * ISO 3016 (1994-08) * ISO 3104 (1994-10) * ISO 3171 (1988-12) * ISO 8754 (1992-05) * ISO 10307-1 (1993-09) * ISO 10307-2 (1993-09) * ISO 10370 (1993-09) * ISO 10478 (1994-08) * ISO 12185 * ISO 14597
Thay thế cho
ISO 8217 (1987-04)
Petroleum products; Fuels (class F); Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8217 (1994-12)
Thay thế bằng
ISO 8217 (2005-11)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8217 (2010-06)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (2005-11)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (1996-03)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (1987-04)
Petroleum products; Fuels (class F); Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (2012-08)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8217 (1994-12)
Từ khóa
Automotive fuels * Boiler plants * Categories * Classification systems * Diesel engines * Diesel fuels * Fuels * Interpretations * Limits (mathematics) * Marine engines * Materials testing * Navigation * Performance characteristics * Petroleum products * Precision * Properties * Quality requirements * Residual oil * Sampling methods * Shipbuilding * Specification * Specification (approval) * Specifications * Testing * Water transport * Tests
Mục phân loại
Số trang
14