Loading data. Please wait
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1996-03-00
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude pertroleum and liquid petroleum products; laboratory determination of density or relative density; hydrometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 75.040. Dầu thô 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products and bituminous materials; Determination of water; Distillation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3733 |
Ngày phát hành | 1976-02-00 |
Mục phân loại | 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude petroleum and fuel oils; Determination of sediment; Extraction method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3735 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; determination and application of precision data in relation to methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4259 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; fuels (class F); specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4261 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Calculation of cetane index of middle-distillate fuels by the four-variable equation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4264 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diesel fuels; determination of ignition quality; cetane method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5165 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Determination of ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6245 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Classification - Part 1: Categories of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8216-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Fuels (class F); Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products; Fuels (class F); Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8217 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |