Loading data. Please wait

ISO 8216-1

Petroleum products - Fuels (class F) - Classification - Part 1: Categories of marine fuels

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Provides the detailed classification of marine fuels within class F (petroleum fuels). Does not imply the availability of all categories of fuels at all ports. Should be read in conjunction with ISO 8216-0. Replaces the first edition
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8216-1
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Fuels (class F) - Classification - Part 1: Categories of marine fuels
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8216-1 (1991-09), IDT * BS 6843-1 (1996-08-15), IDT * NF M15-018 (1997-09-01), IDT * CSA ISO 8216-1 (1996-02-15), IDT * TS 8682 ISO 8216-1 (2004-01-28), IDT * NEN-ISO 8216-1:1996 en (1996-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8216-0 (1986-12)
Petroleum products - Fuels (class F); Classification - Part 0: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-0
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8217 (1996)
Thay thế cho
ISO 8216-1 (1986-06)
Petroleum products; Fuels (class F); Classification; Part 1 : Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8216-1 (1994-12)
Thay thế bằng
ISO 8216-1 (2005-11)
Petroleum products - Fuels (class F) classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8216-1 (2005-11)
Petroleum products - Fuels (class F) classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-1 (1996-02)
Petroleum products - Fuels (class F) - Classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-1 (1986-06)
Petroleum products; Fuels (class F); Classification; Part 1 : Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-1 (2010-06)
Petroleum products - Fuels (class F) classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8216-1 (1994-12)
Từ khóa
Automotive fuels * Categories * Classification * Classification systems * Fuels * Marine engines * Petroleum products * Quality * Specification (approval) * Symbols * Water transport
Mục phân loại
Số trang
2