Loading data. Please wait

ISO 8216-0

Petroleum products - Fuels (class F); Classification - Part 0: General

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1986-12-00

Liên hệ
Establishes the general classification system which applies to fuels designated by the prefix letter F. Within this class 5 families of products are defined according to the type of fuel. The detailed classification of a family taking into account complementary elements according to the uses, type and properties will define particular products in each category and will be given in subsequent parts of ISO 8216 as the need arises.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8216-0
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Fuels (class F); Classification - Part 0: General
Ngày phát hành
1986-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8216-0 (1991-09), IDT * DIN ISO 8216-0 (1990-09), IDT * NBN T 52-850 (1988), IDT * BS 6843-0 (1988-02-29), IDT * GB/T 12692.1 (1990), NEQ * NF M15-017 (1987-04-01), IDT * PN-C-96800-01 (1989-10-04), IDT * SS-ISO 8216-0 (1996-03-29), IDT * GOST 28577.0 (1990), IDT * TS 7469 (1989-09-26), IDT * STN ISO 8216-0 (1993-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 8216-99 (2002-06)
Petroleum products - Fuels (class F); Classification - Part 99: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-99
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8216-0 (1986-12)
Petroleum products - Fuels (class F); Classification - Part 0: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-0
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-99 (2002-06)
Petroleum products - Fuels (class F); Classification - Part 99: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-99
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Classification * Classification systems * Fuels * General section * Liquid fuels * Mineral oils * Petroleum products * Symbols
Mục phân loại
Số trang
1