Loading data. Please wait

ISO 8216-99

Petroleum products - Fuels (class F); Classification - Part 99: General

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8216-99
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Fuels (class F); Classification - Part 99: General
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M15-017*NF ISO 8216-99 (2002-11-01), IDT
Petroleum products - Fuels (class F) - Classification - Part 99 : general
Số hiệu tiêu chuẩn NF M15-017*NF ISO 8216-99
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8216-99 (2011-01), IDT * DIN ISO 8216-99 (2006-03), IDT * BS ISO 8216-99 (2002-07-18), IDT * GB/T 12692.1 (2010), IDT * PN-ISO 8216-99 (2009-10-20), IDT * TS 7469 ISO 8216-99 (2004-02-17), IDT * NEN-ISO 8216-99:2002 en (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8681 (1986-11)
Thay thế cho
ISO 8216-0 (1986-12)
Petroleum products - Fuels (class F); Classification - Part 0: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-0
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8216-99 (2000-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8216-0 (1986-12)
Petroleum products - Fuels (class F); Classification - Part 0: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-0
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-99 (2002-06)
Petroleum products - Fuels (class F); Classification - Part 99: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-99
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8216-99 (2000-12)
Từ khóa
Automotive fuels * Categories * Classification * Classification systems * Crude oils * Fuels * General section * Liquid fuels * Marking * Mineral oils * Petroleum products * Quality * Quality assurance * Specification (approval) * Symbols
Mục phân loại
Số trang
3