Loading data. Please wait

ISO 8216-1

Petroleum products - Fuels (class F) classification - Part 1: Categories of marine fuels

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8216-1
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products - Fuels (class F) classification - Part 1: Categories of marine fuels
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8216-1 (2013-09), IDT * DIN ISO 8216-1 (2010-12), IDT * BS ISO 8216-1 (2010-07-31), IDT * NF M15-018-1 (2010-08-01), IDT * PN-ISO 8216-1 (2015-02-03), IDT * DS/ISO 8216-1 (2010-10-01), IDT * NEN-ISO 8216-1:2010 en (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8217 (2010-06)
Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8217
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-99 (2002-06)
Thay thế cho
ISO 8216-1 (2005-11)
Petroleum products - Fuels (class F) classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8216-1 (2010-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8216-1 (2005-11)
Petroleum products - Fuels (class F) classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-1 (1996-02)
Petroleum products - Fuels (class F) - Classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-1 (1986-06)
Petroleum products; Fuels (class F); Classification; Part 1 : Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-1 (2010-06)
Petroleum products - Fuels (class F) classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8216-1 (2010-03) * ISO/DIS 8216-1 (2009-07) * ISO/FDIS 8216-1 (2005-07) * ISO/DIS 8216-1 (2004-01) * ISO/DIS 8216-1 (1994-12)
Từ khóa
Automotive fuels * Categories * Classification * Classification systems * Distillates * Fuels * Marine engines * Marking * Navy * Petroleum products * Quality * Quality assurance * Residual oil * Specification (approval) * Symbols * Viscosity * Water transport
Mục phân loại
Số trang
2