Loading data. Please wait

ISO 8216-1

Petroleum products; Fuels (class F); Classification; Part 1 : Categories of marine fuels

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1986-06-00

Liên hệ
Gives the detailed classification of fuels within Class F and should be read in conjunction with ISO 8216-0. All fuels for marine applications may be used for many similar but differing purposes in ships. Many marine fuels, being based on crude oil residue, defy specific definition but nevertheless may be categorized within the scope of this part of ISO 8216. Does not imply the availability of all the categories of fuel at all ports.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8216-1
Tên tiêu chuẩn
Petroleum products; Fuels (class F); Classification; Part 1 : Categories of marine fuels
Ngày phát hành
1986-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8216-1 (1991-09), IDT * DIN ISO 8216-1 (1990-10), IDT * NBN T 52-851 (1988), IDT * BS 6843-1 (1987-06-30), IDT * GB/T 12692.2 (1990), NEQ * NF M15-018 (1986-09-01), IDT * GOST 28577.1 (1990), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 8216-1 (1996-02)
Petroleum products - Fuels (class F) - Classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8216-1 (2005-11)
Petroleum products - Fuels (class F) classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-1 (1996-02)
Petroleum products - Fuels (class F) - Classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-1 (1986-06)
Petroleum products; Fuels (class F); Classification; Part 1 : Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8216-1 (2010-06)
Petroleum products - Fuels (class F) classification - Part 1: Categories of marine fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8216-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive fuels * Categories * Classification * Classification systems * Fuels * Marine engines * Petroleum products * Quality * Specification (approval) * Symbols * Water transport
Mục phân loại
Số trang
2