Loading data. Please wait

prEN 1504-3

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1504-3
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PR NF P18-901-3*PR NF EN 1504-3 , IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and AVCP - Part 3 : Repair concrete and mortars
Số hiệu tiêu chuẩn PR NF P18-901-3*PR NF EN 1504-3
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1504-3 (2001-06), IDT * 01/102985 DC (2001-03-27), IDT * OENORM EN 1504-3 (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1015-7 (1998-10)
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-7
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-17 (2000-03)
Methods of test for mortar for masonry - Part 17: Determination of water-soluble chloride content of fresh mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-17
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-1 (1998-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-2 (2000-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2: Surface protection systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1504-9 (1997-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitons, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 9: General principles for the use of products and systems
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1504-9
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1542 (1999-04)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Measurement of bond strength by pull-off
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1542
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1766 (2000-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1766
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1767 (1999-06)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1767
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12190 (1998-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of compressive strength of repair mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12190
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9514 (1994-08)
Paints and varnishes - Determination of the pot-life of liquid systems - Preparation and conditioning of samples and guidelines for testing (ISO 9514:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9514
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-8 (2003-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8: Quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-8
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1504-10 (1999-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-10
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1877-1 (2000-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Part 1: Determination of epoxy equivalent
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1877-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1877-2 (2000-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxydes resins - Part 2: Determination of amine functions using the total basicity number
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1877-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1878 (1995-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Thermogravimetry of polymers - Temperature scanning method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1878
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1968 (1998-10)
Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12192-1 (1998-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Granulometry size grading - Part 1: Method for dry components of premixed mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12192-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12617-4 (1998-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 4: Determination of shrinkage and expansion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12617-4
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13057 (1997-10)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of capillary absorption
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13057
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13294 (1998-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of stiffening time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13294
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 1504-3 (2001-03)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1504-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Concrete products * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Evaluations * Maintenance * Preservative treatment * Products * Protection systems * Quality control * Renewal * Repair * Specification (approval) * Statics * Structures * Systems * Trusses
Số trang
18