Loading data. Please wait

prEN 1968

Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1968
Tên tiêu chuẩn
Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 629-2 (1996-06)
Transportable gas cylinders - 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 2: Gauge inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 629-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-3 (1996-12)
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 849 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 849
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-1 (1996-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-2 (1996-10)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1795 (1997-10)
Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1795
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11114-1 (1997-10)
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO 11114-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11114-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13341 (1997-10)
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO 13341:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13341
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 448 (1981-11)
Gas cylinders for industrial use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 448
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9303 (1989-08)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; full peripheral ultrasonic testing for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9303
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9305 (1989-07)
Seamless steel tubes for pressure purposes; full peripheral ultrasonic testing for the detection of transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9305
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9764 (1989-08)
Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes; ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9764
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10298 (1995-12)
Determination of toxicity of a gas or gas mixture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10298
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10543 (1993-11)
Seamless and hot-stretch-reduced welded steel tubes for pressure purposes; full peripheral ultrasonic thickness testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10543
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13338 (1995-11)
Determination of tissue corrosiveness of a gas or gas mixture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13338
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 583-1 * ISO 6506 (1981-09) * 94/55/EG (1994-11-21) * 96/49/EG (1996-07-23)
Thay thế cho
prEN 1968 (1995-06)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders (excluding LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 1968 (2001-06)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1968 (2002-02)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1968
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1968 (2001-06)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1968 (1998-10)
Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1968 (1995-06)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders (excluding LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bills of exchange * Bottles * Compressed gas equipment * Gas cylinders * Gas holders * Gas pressure vessels * Gas type * Gases * Inspection * Liquefied petroleum gas * Methods * Mobile * Pressure tests * Re-usable * Seamless * Specification (approval) * Steel cylinders * Testing * Valves * Procedures * Processes
Số trang