Loading data. Please wait
Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00
Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 2: Gauge inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 629-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 849 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder identification (excluding LPG) - Part 2: Precautionary labels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1795 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO 11114-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11114-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO 13341:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13341 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for industrial use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 448 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; full peripheral ultrasonic testing for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9303 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes; full peripheral ultrasonic testing for the detection of transverse imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9305 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes; ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9764 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of toxicity of a gas or gas mixture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10298 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and hot-stretch-reduced welded steel tubes for pressure purposes; full peripheral ultrasonic thickness testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10543 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of tissue corrosiveness of a gas or gas mixture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13338 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders (excluding LPG) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1968 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders (excluding LPG) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |