Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders (excluding LPG)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00
Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1795 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1968 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders (excluding LPG) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |