Loading data. Please wait
prEN 1795Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00
| Refillable seamless steel gas cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4705 |
| Ngày phát hành | 1983-07-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Refillable welded steel gas cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4706 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures; selection and dimensioning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5145 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6406 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gases and gas mixtures; determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10156 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1795 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas cylinders - Procedures for change of gas service (ISO 11621:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11621 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1795 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1795 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1795 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |