Loading data. Please wait

EN ISO 11621

Gas cylinders - Procedures for change of gas service (ISO 11621:1997)

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 11621
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Procedures for change of gas service (ISO 11621:1997)
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11621 (2006-01), IDT * DIN EN ISO 11621 (2008-06), IDT * BS EN ISO 11621 (2006-01-20), IDT * NF E29-774 (2006-01-01), IDT * ISO 11621 (1997-04), IDT * SN EN ISO 11621 (2006-01), IDT * OENORM EN ISO 11621 (2005-12-01), IDT * OENORM EN ISO 11621 (2008-07-01), IDT * PN-EN ISO 11621 (2006-03-15), IDT * SS-EN ISO 11621 (2005-10-25), IDT * UNE-EN ISO 11621 (2006-07-05), IDT * TS EN ISO 11621 (2008-12-25), IDT * UNI EN ISO 11621:2006 (2006-01-31), IDT * STN EN ISO 11621 (2006-04-01), IDT * CSN EN ISO 11621 (2006-08-01), IDT * DS/EN ISO 11621 (2005-12-09), IDT * NEN-EN-ISO 11621:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN ISO 11621 (2010-05-28), IDT * SFS-EN ISO 11621:en (2006-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5145 (1990-03) * ISO 6406 (1992-02) * ISO 10156 (1996-02) * ISO 10460 (1993-06) * ISO 10461 (1993-06) * ISO 11114-1 (1997-10)
Thay thế cho
EN 1795 (1997-10)
Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1795
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11621 (2005-05)
Gas cylinders - Procedures for change of gas service (ISO 11621:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11621
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 11621 (2005-10)
Gas cylinders - Procedures for change of gas service (ISO 11621:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11621
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1795 (1997-10)
Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1795
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1795 (1997-04)
Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1795
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1795 (1995-01)
Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1795
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11621 (2005-05)
Gas cylinders - Procedures for change of gas service (ISO 11621:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11621
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Bills of exchange * Bottles * Bottling * Bottlings * Changes * Compressed gases * Drawing of * Exchange * Gas cylinders * Gas holders * Gas inflation * Gas pressure vessels * Gas type * Gases * Liquefied petroleum gas * Methods * Mobile * Re-usable * Specification (approval) * Steel products * Procedures * Processes
Số trang
19