Loading data. Please wait
Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1992-02-00
Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 6406:1992*SABS ISO 6406:1992 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for industrial use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 448 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refillable seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4705 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Seamless steel gas cylinders - Periodic inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6406 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Seamless steel gas cylinders - Periodic inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6406 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6406 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |