Loading data. Please wait

ISO 6406

Gas cylinders - Seamless steel gas cylinders - Periodic inspection and testing

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6406
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Seamless steel gas cylinders - Periodic inspection and testing
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 6406:2006*SABS ISO 6406:2006 (2006-08-30)
Gas cylinders - Seamless steel gas cylinders - Periodic inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 6406:2006*SABS ISO 6406:2006
Ngày phát hành 2006-08-30
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SS-ISO 6406 (2005-05-31), IDT * CSN ISO 6406 (2007-05-01), IDT * CSN ISO 6406 (2011-12-01), IDT * NEN-ISO 6406:2005 en (2005-02-01), IDT * SABS ISO 6406:2006 (2006-08-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9712 (2005-02)
Non-destructive testing - Qualification and certification of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9712
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11114-1 (1997-10) * ISO 11621 (1997-04) * ISO 13341 (1997-10) * ISO 13769 (2002-07)
Thay thế cho
ISO 6406 (1992-02)
Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6406
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6406 (2004-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6406 (2005-02)
Gas cylinders - Seamless steel gas cylinders - Periodic inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6406
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6406 (1992-02)
Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6406
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6406 (2004-10) * ISO/DIS 6406 (2004-01) * ISO/DIS 6406 (2002-10) * ISO/DIS 6406 (1987-06)
Từ khóa
Gas cylinders * Inspection * Periodic * Recurrent * Repeat tests * Steel products * Steels * Testing * Testing conditions * Tests * Time intervals
Số trang
41