Loading data. Please wait

EN 1968

Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1968
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1968 (2002-09), IDT * DIN EN 1968 (2005-12), IDT * BS EN 1968 (2002-03-25), IDT * NF E29-785 (2002-06-01), IDT * SN EN 1968 (2002-02), IDT * OENORM EN 1968 (2002-06-01), IDT * OENORM EN 1968 (2005-12-01), IDT * OENORM EN 1968/A1 (2005-06-01), IDT * PN-EN 1968 (2003-02-15), IDT * SS-EN 1968 (2002-03-08), IDT * UNE-EN 1968 (2003-01-24), IDT * UNI EN 1968:2005 (2005-05-01), IDT * UNI EN 1968:2007 (2007-03-01), IDT * STN EN 1968 (2002-10-01), IDT * STN EN 1968 (2003-06-01), IDT * CSN EN 1968 (2002-10-01), IDT * DS/EN 1968 (2002-07-04), IDT * NEN-EN 1968:2002 en (2002-03-01), IDT * SFS-EN 1968 (2005-01-14), IDT * SFS-EN 1968:en (2002-05-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-3 (1996-12)
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1964-3 (2000-02)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacity from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 3: Cylinders made of seamless stainless steel with an Rm value of less than 1100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1964-3
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (2000-10) * EN 629-2 (1996-06) * EN 1089-1 (1996-11) * EN 1795 (1997-10) * EN 1964-1 (1999-01) * prEN 1964-2 (2001-05) * EN ISO 11114-1 (1997-10) * EN ISO 11114-2 (2000-12) * EN ISO 13341 (1997-10)
Thay thế cho
prEN 1968 (2001-06)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1968 (2002-02)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1968
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1968 (2001-06)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1968 (1998-10)
Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1968 (1995-06)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders (excluding LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bills of exchange * Bottles * Compressed gas equipment * Deadline * Gas cylinders * Gas holders * Gas pressure vessels * Gas type * Gases * Identification * Inspection * Liquefied petroleum gas * Marking * Methods * Mobile * Period * Periodic * Pressure tests * Put out of action * Recurrent * Rejection * Re-usable * Seamless * Specification (approval) * Steel cylinders * Steels * Testing * Ultrasonic testing * Valves * Visual inspection (testing) * Procedures * Processes
Số trang
49