Loading data. Please wait
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2001-06-00
Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 2: Gauge inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 629-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1795 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of less than 1100 MPa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1964-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Cylinders made of seamless steel with an value Rm-value of 1100 MPa and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1964-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacity from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 3: Cylinders made of seamless stainless steel with an Rm value of less than 1100 MPa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1964-3 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO 11114-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11114-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 2: Non-metallic materials (ISO 11114-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11114-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO 13341:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13341 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1968 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1968 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders (excluding LPG) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1968 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |