Loading data. Please wait

prEN 1968

Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1968
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 473 (2000-10)
Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 629-2 (1996-06)
Transportable gas cylinders - 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders - Part 2: Gauge inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 629-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-3 (1996-12)
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-3
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-1 (1996-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1795 (1997-10)
Transportable gas cylinders (excluding LPG) - Procedures for change of gas service
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1795
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1964-1 (1999-01)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 1: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of less than 1100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1964-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1964-2 (2001-05)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Cylinders made of seamless steel with an value Rm-value of 1100 MPa and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1964-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1964-3 (2000-02)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacity from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 3: Cylinders made of seamless stainless steel with an Rm value of less than 1100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1964-3
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11114-1 (1997-10)
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO 11114-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11114-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11114-2 (2000-12)
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 2: Non-metallic materials (ISO 11114-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11114-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13341 (1997-10)
Transportable gas cylinders - Fitting of valves to gas cylinders (ISO 13341:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13341
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1968 (1998-10)
Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1968 (2002-02)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1968
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1968 (2002-02)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1968
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1968 (2001-06)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1968 (1998-10)
Transportable Gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1968 (1995-06)
Transportable gas cylinders - Periodic inspection and testing of seamless steel gas cylinders (excluding LPG)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1968
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bills of exchange * Bottles * Compressed gas equipment * Gas cylinders * Gas holders * Gas pressure vessels * Gas type * Gases * Inspection * Liquefied petroleum gas * Methods * Mobile * Pressure tests * Re-usable * Seamless * Specification (approval) * Steel cylinders * Testing * Valves * Procedures * Processes
Số trang
50