Loading data. Please wait

prEN 1964-2

Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Cylinders made of seamless steel with an value Rm-value of 1100 MPa and above

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1964-2
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Cylinders made of seamless steel with an value Rm-value of 1100 MPa and above
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 6 (1955-04)
Folding test for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 6
Ngày phát hành 1955-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (2000-10)
Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-1 (1996-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (1999-09)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11114-1 (1997-10)
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 1: Metallic materials (ISO 11114-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11114-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1028-1 * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10045-1 (1989-12) * EN ISO 6508-1 (1999-09)
Thay thế cho
prEN 1964-2 (1998-07)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Tensile strength (R max.) 1100 N/mm
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1964-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1964-2 (2001-09)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of 1100 MPa and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1964-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9809-2 (2010-04)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1100 MPa (ISO 9809-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9809-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1964-2 (2001-09)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of 1100 MPa and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1964-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1964-2 (2001-05)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Cylinders made of seamless steel with an value Rm-value of 1100 MPa and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1964-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1964-2 (1998-07)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Tensile strength (R max.) 1100 N/mm
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1964-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Capacity * Compressed gases * Definitions * Design * Design certifications * Gas cylinders * Gas holders * Materials * Minimum requirements * Mobile * Portable * Production * Re-usable * Seamless * Specification (approval) * Stainless steels * Steel cylinders * Steels * Tensile strength * Testing * Presentations
Số trang