Loading data. Please wait

EN 1964-2

Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of 1100 MPa and above

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1964-2
Tên tiêu chuẩn
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of 1100 MPa and above
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1964-2 (2002-02), IDT * BS EN 1964-2 (2001-11-22), IDT * NF A49-901-2 (2002-02-01), IDT * SN EN 1964-2 (2001-09), IDT * OENORM EN 1964-2 (2002-05-01), IDT * PN-EN 1964-2 (2002-12-15), IDT * SS-EN 1964-2 (2001-10-05), IDT * UNE-EN 1964-2 (2002-04-30), IDT * TS EN 1964-2 (2003-04-29), IDT * STN EN 1964-2 (2002-10-01), IDT * STN EN 1964-2 (2003-10-01), IDT * CSN EN 1964-2 (2002-08-01), IDT * DS/EN 1964-2 (2002-01-10), IDT * NEN-EN 1964-2:2001 en (2001-10-01), IDT * SFS-EN 1964-2:en (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1089-1 (1996-11)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 1: Stampmarking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 6 (1955-04) * EN 473 (2000-10) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10028-1 (2000-04) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10052 (1993-10) * EN ISO 6506-1 (1999-09) * EN ISO 6508-1 (1999-09) * EN ISO 11114-1 (1997-10)
Thay thế cho
prEN 1964-2 (2001-05)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Cylinders made of seamless steel with an value Rm-value of 1100 MPa and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1964-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9809-2 (2010-04)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1100 MPa (ISO 9809-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9809-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9809-2 (2010-04)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1100 MPa (ISO 9809-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9809-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1964-2 (2001-09)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Cylinders made of seamless steel with an Rm value of 1100 MPa and above
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1964-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1964-2 (2001-05)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders of water capacities from 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Cylinders made of seamless steel with an value Rm-value of 1100 MPa and above
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1964-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1964-2 (1998-07)
Transportable gas cylinders - Specification for the design and construction of refillable transportable seamless steel gas cylinders 0,5 litre up to and including 150 litres - Part 2: Tensile strength (R max.) 1100 N/mm
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1964-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Capacity * Chemical composition * Compressed gas equipment * Compressed gases * Definitions * Design * Design certifications * Gas cylinders * Gas holders * Materials * Mathematical calculations * Minimum requirements * Mobile * Portable * Production * Re-usable * Seamless * Specification (approval) * Stainless steels * Steel cylinders * Steels * Tensile strength * Testing * Wall thicknesses * Presentations
Số trang
50