Loading data. Please wait

prEN 13294

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of stiffening time

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13294
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of stiffening time
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13294 (1998-10), IDT * 98/105797 DC (1998-07-15), IDT * P18-942, IDT * OENORM EN 13294 (1998-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 480-2 (1996-09)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Test methods - Part 2: Determination of setting time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 480-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-1 (1997-08)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-1 (1998-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-3 (2005-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3: Structural and non-structural repair
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 104-845-1 * EN 1015-7 * EN 1015-9 * EN 1766
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13294 (2001-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of stiffening time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13294
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13294 (2002-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of stiffening time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13294
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13294 (2001-09)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of stiffening time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13294
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13294 (1998-07)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of stiffening time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13294
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Composite steel construction * Concrete structure * Concrete structures * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Measurement * Mortars * Processibility * Protection * Protection systems * Repair * Repairs * Structures * Testing * Time * Workability time * Trusses
Mục phân loại
Số trang