Loading data. Please wait
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2011-09-00
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) tapping tees - Test method for impact resistance of an assembled tapping tee | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1716 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-5 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 3: Preparation of components (ISO 1167-3:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-3 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 4: Preparation of assemblies (ISO 1167-4:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-4 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions (ISO 3162:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3126 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene (PE) pipes; Pressure drop in mechanical pipe-jointing systems; Method of test and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4059 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Resistance to liquid chemicals - Classification - Part 1: Immersion test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4433-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Resistance to liquid chemicals - Classification - Part 2: Polyolefin pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4433-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for fluids under pressure - Mating dimensions of flange adapters and loose backing flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9624 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 1: Butt fusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 25.160.30. Thiết bị hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Automatic recognition systems for electrofusion joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13950 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Test method for the resistance of polyolefin pipe/pipe or pipe/fitting assemblies to tensile loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13951 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene(PE) pipes and fittings - Determination of the tensile strengt and failure mode of test pieces from a butt-fused joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13953 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Peel decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies of nominal outside diameter greater than or equal to 90 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13954 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Crushing decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13955 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Decohesion test of polyethylene (PE) saddle fusion joints - Evaluation of ductility of fusion joint interface by tear test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13956 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Mechanical-joint compression fittings for use with polyethylene pressure pipes in water supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14236 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13244-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-3+A1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-3+A1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13244-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13244-3 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-3 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13244-3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |