Loading data. Please wait

EN 12201-2

Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
This part of EN 12201 specifies the characteristics of pipes made from polyethylene (PE 100, PE 80 and PE 40) for buried and above ground applications, intended for the conveyance of water for human consumption, raw water prior to treatment, drainage and sewerage under pressure, vacuum sewer systems, and water for other purposes. NOTE 1 For PE components intended for the conveyance of water for human consumption and raw water prior to treatment attention is drawn to 5.3 of this European Standard. Components manufactured for water for general purposes, drainage and sewerage may not be suitable for water supply for human consumption. It also specifies the test parameters for the test methods referred to in this standard. In conjunction with Part 1 and Parts 3 to 5 of EN 12201, it is applicable to PE pipes, their joints and to joints with components of PE and other materials intended to be used under the following conditions: a) allowable operating pressure, PFA, up to 25 bar; b) an operating temperature of 20 °C as a reference temperature; c) buried in the ground; d) sea outfalls; e) laid in water; f) above ground, including pipes suspended below bridges. NOTE 2 For applications operating at constant temperatures greater than 20 °C and up to 40 °C, see Annex A of EN 12201-1:2011. NOTE 3 Pipes constructions including barrier layers are not covered by this document. EN 12201 covers a range of allowable operating pressures and gives requirements concerning colours and additives. It covers three types of pipe: PE pipes (outside diameter dn) including any identification stripes; PE pipes with co-extruded layers on either or both the outside and/or inside of the pipe (total outside diameter dn) as specified in Annex B, where all layers have the same MRS rating; PE pipes (outside diameter dn) with a peelable, contiguous thermoplastics additional layer on the outside of the pipe (`coated pipe') as specified in Annex C. NOTE 4 It is the responsibility of the purchaser or specifier to make the appropriate selections from these aspects, taking into account their particular requirements and any relevant national guidance or regulations and installation practices or codes. NOTE 5 Assessment of the resistance to slow crack growth of the PE pipe compound used for the manufacture of products to this document is required in accordance with Table 2 of EN 12201-1:2011.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12201-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12201-2 (2011-11), IDT * BS EN 12201-2+A1 (2011-11-30), IDT * NF T54-063-2 (2011-11-01), IDT * SN EN 12201-2 (2011-12), IDT * OENORM EN 12201-2 (2012-03-01), IDT * OENORM EN 12201-2 (2013-11-15), IDT * OENORM EN 12201-2/A1 (2013-05-15), IDT * PN-EN 12201-2 (2011-10-18), IDT * PN-EN 12201-2 (2012-12-13), IDT * SS-EN 12201-2 (2011-09-12), IDT * UNE-EN 12201-2 (2012-05-03), IDT * UNI EN 12201-2:2012 (2012-04-12), IDT * STN EN 12201-2 (2012-04-01), IDT * CSN EN 12201-2 (2012-03-01), IDT * DS/EN 12201-2 (2011-10-28), IDT * NEN-EN 12201-2:2011 en (2011-09-01), IDT * SFS-EN 12201-2 (2013-04-12), IDT * SFS-EN 12201-2/AC (2013-10-25), IDT * SFS-EN 12201-2:en (2012-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12201-1 (2011-09)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-5 (2011-09)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-5
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-1 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-2 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces (ISO 1167-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2505 (2005-05)
Thermoplastics pipes - Longitudinal reversion - Test method and parameters (ISO 2505:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2505
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3126 (2005-03)
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions (ISO 3162:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3126
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6259-1 (2001-10)
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method (ISO 6259-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6259-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9969 (2007-12)
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9969
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13968 (2008-10)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of ring flexibility (ISO 13968:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13968
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4433-1 (1997-12)
Thermoplastics pipes - Resistance to liquid chemicals - Classification - Part 1: Immersion test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4433-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4433-2 (1997-12)
Thermoplastics pipes - Resistance to liquid chemicals - Classification - Part 2: Polyolefin pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4433-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6259-3 (1997-12)
Thermoplastic pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6259-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TR 15438 (2007-01) * ISO 11357-6 (2008-06) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 98/83/EG (1998-11-03)
Thay thế cho
EN 12201-2 (2003-03)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13244-2 (2002-12)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13244-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12201-2 (2011-04)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12201-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12201-2+A1 (2013-09)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-2+A1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12201-2+A1 (2013-09)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-2+A1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-2 (2003-03)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13244-2 (2002-12)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13244-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-2 (2002-07)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13244-2 (2002-06)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13244-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-2 (2011-09)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12201-2 (2011-04)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12201-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-2 (2010-01)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-2
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-2 (2000-01)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-2 (1995-10)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13244-2 (1998-04)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13244-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Buildings * Colour * Connections * Delivery pipes (firefighting) * Determinations * Diameter * Dimensions * Discharges * Drainage * Drinking water lines * Drinking water supply * Inking * Marking * Materials * Overhead * PE * Pipe couplings * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Potable water * Pressure * Pressure pipes * Properties * Service water * Sewage * Sewer pipes * Sewers * Specification (approval) * Test parameter * Tolerances (measurement) * Underground * Water * Water pipelines * Water pipes * Water practice * Water supply * Welded joints * Plastic tubes * Drinking water * Junctions * Compounds * Joints
Số trang
26