Loading data. Please wait

prEN 12201-2

Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12201-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
UNE 53966 EX (2001-12-17), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EN 728 (1997-01)
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 728
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 921 (1994-11)
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 921
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1056 (1996-03)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1056
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-1 (2000-01)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-5 (2000-01)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-5
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1997-01)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4433-1 (1997-12)
Thermoplastics pipes - Resistance to liquid chemicals - Classification - Part 1: Immersion test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4433-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4433-2 (1997-12)
Thermoplastics pipes - Resistance to liquid chemicals - Classification - Part 2: Polyolefin pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4433-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6259-1 (1997-12)
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6259-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6259-3 (1997-12)
Thermoplastic pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6259-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3126 (1999-06)
Thay thế cho
prEN 12201-2 (1995-10)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 12201-2 (2002-07)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12201-2+A1 (2013-09)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-2+A1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-2 (2011-09)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-2 (2003-03)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-2 (2002-07)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-2 (2000-01)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-2 (1995-10)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Cold * Definitions * Determinations * Drinking water lines * Drinking water supply * PE * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Potable water * Properties * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Water * Water pipelines * Water practice * Water supply * Welded joints * Plastic tubes * Drinking water
Số trang
20