Loading data. Please wait
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-01-00
Thermoplastics piping systems; end-load bearing mechanical joints between pressure pipes and fittings; test method for resistance to pull-out under constant longitudinal force | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 712 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastic piping systems; mechanical joints between fittings and polyolefin pressure pipes; test method for leaktightness under internal pressure of assemblies subjected to bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 713 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics piping systems; end-load bearing joints between small diameter pressure pipes and fittings; test method for leaktightness under internal water pressure, including end thrust | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 715 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Elastomeric sealing ring type joints and mechanical joints for thermoplastics pressure piping - Test method for leaktightness under external hydrostatic pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 911 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 921 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11413 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11414 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Peel decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies of nominal outside diameter greater than or equal to 90 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13954 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Crushing decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13955 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-5 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-5 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-5 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-5 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-5 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-5 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-5 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |