Loading data. Please wait
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; measurements of dimensions and visual inspection of surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 496 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems; polyolefin pipes and fittings; determination of oxidation induction time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 728 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 921 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1056 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene (PE) pipes; Pressure drop in mechanical pipe-jointing systems; Method of test and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4059 |
Ngày phát hành | 1978-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyolefin pipes; Resistance to chemical fluids; Immersion test method; System for preliminary classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4433 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-3+A1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12201-3 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |