Loading data. Please wait
Wood flooring - Multi-layer parquet elements; German version EN 13489:2002
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-05-00
Durability of wood and wood-based products - Preservative-treated solid wood - Part 1: Classification of preservative penetration and retention | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 351-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 460 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Method of measurement of features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1310 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Method of measurement of biological degrade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1311 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 1: Determination by oven dry method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Moisture content of a piece of sawn timber - Part 2: Estimation by electrical resistance method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13183-2 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Mosaik parquet elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13488 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Nomenclature of timbers used in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13556 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood and parquet flooring and wood panelling and cladding - Determination of geometrical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13647 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13756 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Parquet - Prefabricated parquet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 280-5 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Multi-layer parquet elements; German version EN 13489:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13489 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Parquet - Prefabricated parquet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 280-5 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Parquet; prefabricated parquet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 280-5 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |