Loading data. Please wait

DIN 280-5

Parquet; prefabricated parquet

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1973-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 280-5
Tên tiêu chuẩn
Parquet; prefabricated parquet
Ngày phát hành
1973-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 5323 (1984-12), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 280-1 (1970-12)
Parquet; Parquet Strips and Blocks for Block Parquet
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 280-1
Ngày phát hành 1970-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 280-2 (1970-12)
Parquet; mosaic fingers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 280-2
Ngày phát hành 1970-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 280-3 (1970-12)
Parquet; Parquet Battens
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 280-3
Ngày phát hành 1970-12-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 280-4 (1973-06)
Parquet; parquet in boardings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 280-4
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN 280-5 (1990-04)
Parquet - Prefabricated parquet
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 280-5
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13489 (2003-05)
Wood flooring - Multi-layer parquet elements; German version EN 13489:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13489
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 280-5 (1990-04)
Parquet - Prefabricated parquet
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 280-5
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 280-5 (1973-06)
Parquet; prefabricated parquet
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 280-5
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Consistency (mechanical property) * Definitions * Dimensions * Drop wires * Heating equipment * Marking * Moisture * Mosaics * Parquet * Specification (approval) * Subsoil * Tolerances (measurement) * Wood * Elements * Laying * Machining * Furrings * Treatment * Quality condition * Processing * Drying * Top side * Stress * Fins * Classifications * Floors
Mục phân loại
Số trang
2