Loading data. Please wait

DIN EN 13779

Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems; German version EN 13779:2007

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2007-09-00

Liên hệ
This document applies to the design of ventilation and room conditioning systems for non-residential buildings subject to human occupancy, excluding applications like industrial processes. It focuses on the definitions of the various parameters that are relevant for such systems. Applications for residential ventilation are not dealt with in this standard. Performance of ventilation systems in residential buildings are dealt with in CEN/TR 14788. The classification uses different categories. For some values, examples are given and, for requirements, typical ranges with default values are presented. The default values given in this document are not normative as such, and should be used where no other values are specified. Classification should always be appropriate to the type of building and its intended use, and the basis of the classification should be explained if the examples given in the standard are not to be used.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13779
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems; German version EN 13779:2007
Ngày phát hành
2007-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13779 (2007-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 308 (1997-01)
Heat exchangers - Test procedures for establishing performance of air to air and flue gases heat recovery devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 308
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 779 (2002-11)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 779
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1505 (1997-12)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with rectangular cross section - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1505
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1506 (2007-06)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1506
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1507 (2006-03)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts with rectangular section - Requirements for strength and leakage
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1507
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1751 (1998-10)
Ventilation for buildings - Air terminal devices - Aerodynamic testing of dampers and valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1751
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1752 (1998-12)
Ventilation for buildings - Design criteria for the indoor environment
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1752
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1886 (1998-05)
Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1886
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12097 (2006-09)
Ventilation for Buildings - Ductwork - Requirements for ductwork components to facilitate maintenance of ductwork systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12097
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12237 (2003-04)
Ventilation for buildings - Ductwork - Strength and leakage of circular sheet metal ducts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12237
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12464-1 (2002-11)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12464-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12599 (2000-03)
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12599
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12792 (2003-08)
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12792
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13030 (2001-10)
Ventilation for buildings - Terminals - Performance testing of louvres subjected to simulated rain
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13030
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13053 (2006-08)
Ventilation for buildings - Air handling units - Rating and performance for units, components and sections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13053
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13829 (2000-11)
Thermal performance of buildings - Determination of air permeability of buildings - Fan pressurization method (ISO 9972:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13829
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15193-1 (2005-03)
Energy performance of buildings - Energy requirements for lighting - Part 1: Lighting energy estimation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15193-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15232 (2007-02)
Energy performance of buildings - Impact of Building Automation, Controls and Building Management
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15232
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15239 (2007-05)
Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15239
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15240 (2007-04)
Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of air-conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15240
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15241 (2007-05)
Ventilation for buildings - Calculation methods for energy losses due to ventilation and infiltration in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15241
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15242 (2007-05)
Ventilation for buildings - Calculation methods for the determination of air flow rates in buildings including infiltration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15242
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15243 (2007-04)
Ventilation for buildings - Calculation of room temperatures and of load and energy for buildings with room conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15243
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15251 (2007-05)
Indoor environmental input parameters for design and assessment of energy performance of buildings addressing indoor air quality, thermal environment, lighting and acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15251
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15459 (2007-05)
Energy performance of buildings - Economic evaluation procedure for energy systems in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15459
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7726 (2001-07)
Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities (ISO 7726:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7726
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 13.040.20. Không khí xung quanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7730 (2005-11)
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7730
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TR 14788 (2006-03) * ISO/DIS 16814 (2005-11) * 1999/30/EG (1999-04-22) * 2002/91/EG (2002-12-16)
Thay thế cho
DIN EN 13779 (2005-05)
Ventilation for non-residental buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems; German version EN 13779:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13779
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13779 (2005-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13779 (2005-05)
Ventilation for non-residental buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems; German version EN 13779:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13779
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13779 (2007-09) * DIN EN 13779 (2000-02) * DIN 1946-2 (1994-01) * DIN 1946-2 (1991-08) * DIN 1946-2 (1983-01)
Từ khóa
Acceptance inspection * Acoustics * Aeration * Air conditioners * Air conditioning * Air conditioning installations * Air quality * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Buildings * Classification * Comfort * Common rooms * Construction * Definitions * Design * Draughts * Effectiveness * Flats * Health protection * Humidity * Hygiene * Indoor climate * Inner atmosphere * Inspection * Lighting systems * Maintenance * Mechanical ventilation * Moisture * Natural ventilation * Noise * Noise (environmental) * Performance * Planning * Plant * Properties * Room air conditioners * Room air state * Room air temperature * Sanitary engineering * Size classification * Sound * Sound intensity * Sound pressure level * Specification (approval) * Structural physics * Technology * Testing * Thermal comfort * Thermal environment systems * Thermics * Ventilating equipment * Ventilation * Windows * Sound levels
Số trang
74