Loading data. Please wait
DIN EN 13779Ventilation for non-residential buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems; German version EN 13779:2007
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2007-09-00
| Heat exchangers - Test procedures for establishing performance of air to air and flue gases heat recovery devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 308 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 779 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with rectangular cross section - Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1505 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1506 |
| Ngày phát hành | 2007-06-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts with rectangular section - Requirements for strength and leakage | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1507 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Air terminal devices - Aerodynamic testing of dampers and valves | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1751 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Design criteria for the indoor environment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1752 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Air handling units - Mechanical performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1886 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for Buildings - Ductwork - Requirements for ductwork components to facilitate maintenance of ductwork systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12097 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Ductwork - Strength and leakage of circular sheet metal ducts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12237 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12464-1 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12599 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12792 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Terminals - Performance testing of louvres subjected to simulated rain | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13030 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Air handling units - Rating and performance for units, components and sections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13053 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal performance of buildings - Determination of air permeability of buildings - Fan pressurization method (ISO 9972:1996, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13829 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Energy performance of buildings - Energy requirements for lighting - Part 1: Lighting energy estimation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15193-1 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Energy performance of buildings - Impact of Building Automation, Controls and Building Management | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15232 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of ventilation systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15239 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Energy performance of buildings - Guidelines for inspection of air-conditioning systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15240 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Calculation methods for energy losses due to ventilation and infiltration in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15241 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Calculation methods for the determination of air flow rates in buildings including infiltration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15242 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for buildings - Calculation of room temperatures and of load and energy for buildings with room conditioning systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15243 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Indoor environmental input parameters for design and assessment of energy performance of buildings addressing indoor air quality, thermal environment, lighting and acoustics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15251 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Energy performance of buildings - Economic evaluation procedure for energy systems in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15459 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomics of the thermal environment - Instruments for measuring physical quantities (ISO 7726:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7726 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of thermal comfort using calculation of the PMV and PPD indices and local thermal comfort criteria (ISO 7730:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7730 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for non-residental buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems; German version EN 13779:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13779 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ventilation for non-residental buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems; German version EN 13779:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13779 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |