Loading data. Please wait

EN 13829

Thermal performance of buildings - Determination of air permeability of buildings - Fan pressurization method (ISO 9972:1996, modified)

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13829
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of buildings - Determination of air permeability of buildings - Fan pressurization method (ISO 9972:1996, modified)
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13829 (2001-02), IDT * BS EN 13829 (2001-01-15), IDT * NF P50-759 (2001-02-01), IDT * ISO 9972 (1996-08), MOD * SN EN 13829 (2001-04), IDT * OENORM EN 13829 (2001-05-01), IDT * PN-EN 13829 (2002-08-12), IDT * SS-EN 13829 (2000-12-22), IDT * UNE-EN 13829 (2002-01-31), IDT * TS EN 13829 (2001-11-29), IDT * UNI EN 13829:2002 (2002-11-01), IDT * STN EN 13829 (2001-10-01), IDT * CSN EN 13829 (2001-09-01), IDT * DS/EN 13829 (2001-03-07), MOD * DS/EN 13829 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 13829:2000 en (2000-12-01), IDT * SFS-EN 13829:en (2001-07-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13829 (2000-04)
Thermal performance of buildings - Determination of air permeability of buildings - Fan pressurization method (ISO 9972:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13829
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13829 (2000-11)
Thermal performance of buildings - Determination of air permeability of buildings - Fan pressurization method (ISO 9972:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13829
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13829 (2000-04)
Thermal performance of buildings - Determination of air permeability of buildings - Fan pressurization method (ISO 9972:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13829
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9972 (1996-10)
Thermal insulation - Determination of building airtightness - Fan pressurization method (ISO 9972:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9972
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air permeability * Air tightness * Atmospheric density * Buildings * Definitions * Differential pressures * Gases * Heat engineering * Permeability measurement * Pressurization * Testing * Thermal insulation * Thermal protection
Mục phân loại
Số trang
28