Loading data. Please wait
Thermal insulation - Determination of building airtightness - Fan pressurization method (ISO 9972:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Qualitative detection of thermal irregularities in building envelopes; Infrared method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6781 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Determination of air permeability of buildings - Fan pressurization method (ISO 9972:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13829 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Determination of air permeability of buildings - Fan pressurization method (ISO 9972:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13829 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of buildings - Determination of air permeability of buildings - Fan pressurization method (ISO 9972:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13829 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Determination of building airtightness - Fan pressurization method (ISO 9972:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9972 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |