Loading data. Please wait

EN 471+A1

High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for protective clothing capable of signalling the user's presence visually, intended to provide conspicuity of the user in hazardous situations under any light conditions by day and under illumination by vehicle headlights in the dark. Performance requirements are included for colour and retroreflection as well as for the minimum areas and for the disposition of the materials in protective clothing.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 471+A1
Tên tiêu chuẩn
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S74-519*NF EN 471+A1 (2008-03-01), IDT
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF S74-519*NF EN 471+A1
Ngày phát hành 2008-03-01
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 471 (2008-03), IDT * SN EN 471+A1 (2008-03), IDT * OENORM EN 471 (2008-03-01), IDT * PN-EN 471+A1 (2008-03-06), IDT * PN-EN 471+A1 (2010-09-01), IDT * SS-EN 471+A1 (2007-12-20), IDT * UNE-EN 471+A1 (2008-11-05), IDT * TS EN 471+A1 (2009-02-19), IDT * TS EN 471+A1/T1 (2013-02-21), IDT * UNI EN 471:2008 (2008-06-05), IDT * STN EN 471+A1 (2008-05-01), IDT * CSN EN 471+A1 (2008-07-01), IDT * DS/EN 471 + A1 (2008-06-20), IDT * NEN-EN 471:2003+A1:2008 en (2008-01-01), IDT * SFS-EN 471 + A1 (2008-10-10), IDT * SFS-EN 471 + A1:en (2008-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 54.2*CIE 54 (2001)
Retroreflection - Definition and measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 54.2*CIE 54
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 340 (2003-12)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 343+A1 (2007-08)
Protective clothing - Protection against rain
Số hiệu tiêu chuẩn EN 343+A1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 530 (1994-11)
Abrasion resistance of protective clothing material - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 530
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 31092 (1993-12)
Textiles - Determination of physiological properties - Measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded - hotplate test) (ISO 11092:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 31092
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7854 (1997-03)
Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of resistance to damage by flexing (ISO 7854:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7854
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13934-1 (1999-02)
Textiles - Tensile properties of fabrics - Part 1: Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method (ISO 13934-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13934-1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13938-1 (1999-08)
Textiles - Bursting properties of fabrics - Part 1: Hydraulic method for determination of bursting strength and bursting distension (ISO 13938-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13938-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C06 (1994-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C06
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-D01 (1993-11)
Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-D01
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-E04 (1994-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part E04: Colour fastness to perspiration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-E04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4674 (1977-08)
Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4674
Ngày phát hành 1977-08-00
Mục phân loại 59.080.40. Vải có lớp tráng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3175-1 (1998-08) * EN ISO 6330 (2000-12) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-B02 (1994-09) * ISO 105-N01 (1993-10) * ISO 105-X11 (1994-09) * ISO 105-X12 (2001-05) * ISO 4675 (1990-07)
Thay thế cho
EN 471 (2003-09)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471/prA1 (2007-08)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471/prA1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 20471 (2013-03)
High visibility clothing - Test methods and requirements (ISO 20471:2013, Corrected version 2013-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20471
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20471 (2013-03)
High visibility clothing - Test methods and requirements (ISO 20471:2013, Corrected version 2013-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20471
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471 (2003-09)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (2003-03)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 471
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (2000-11)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 471
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471 (1994-03)
High-visibility warning clothing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (1993-05)
High-visibility warning clothing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 471
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (1991-03)
High-visibility warning clothing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 471
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471+A1 (2007-12)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471+A1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471/prA1 (2007-08)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471/prA1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471/prA1 (2005-12)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471/prA1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (1992-06)
Từ khóa
Accident prevention * Background * Bleaching fastness * Bursting strength * Classification * Classification systems * Cleaning * Colour * Colour fastness * Colour fastness to washing * Definitions * Design * Ergonomics * Fastness to dry cleaning * Hazards * Hot-iron fastness * Laundries * Luminous pigments * Marking * Occupational safety * Penetrations * Perceptibility * Photometric * Physical properties * Protective clothing * Ratings * Reflection * Reflective * Resistance * Retroreflecting * Retro-reflection * Safety engineering * Signalling * Specification (approval) * Temperature * Tensile strength * Testing * Visibleness * Warning clothing
Số trang
26