Loading data. Please wait

EN 340

Protective clothing - General requirements

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 340
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing - General requirements
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 340 (2004-03), IDT * BS EN 340 (2004-01-02), IDT * NF S74-500 (2004-06-01), IDT * SN EN 340 (2004-03), IDT * OENORM EN 340 (2004-03-01), IDT * PN-EN 340 (2006-04-13), IDT * SS-EN 340 (2004-09-24), IDT * UNE-EN 340 (2004-07-23), IDT * TS EN 340 (2005-04-07), IDT * UNI EN 340:2004 (2004-10-01), IDT * STN EN 340 (2004-06-01), IDT * STN EN 340 (2004-11-01), IDT * CSN EN 340 (2004-09-01), IDT * DS/EN 340 (2004-02-12), IDT * NEN-EN 340:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 340 (2004-09-24), IDT * SFS-EN 340:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13402-1 (2001-03)
Size designation of clothes - Part 1: Terms, definitions and body measurement procedure (ISO 3635:1981, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13402-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 01.040.61. May mặc (Từ vựng)
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23758 (1993-10)
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23758
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 105-A08 (2002-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part A08: Vocabulary used in colour measurement (ISO 105-A08:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 105-A08
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 420 (2003-09) * EN 1413 (1998-03) * EN 1811 (1998-11) * EN 13402-2 (2002-03) * prEN 13402-3 (2001-12) * prEN 14362-1 (2003-05) * EN 25077 (1993-11) * EN ISO 105-A01 (2010-01) * EN ISO 105-A04 (1999-07) * EN ISO 105-A05 (1997-04) * EN ISO 105-A06 (1997-04) * EN ISO 105-B01 (1999-07) * EN ISO 105-B02 (1999-07) * EN ISO 105-B02/A1 (2002-03) * EN ISO 105-B03 (1997-04) * EN ISO 105-B04 (1997-04) * EN ISO 105-B05 (1995-11) * EN ISO 105-B06 (2004-04) * EN ISO 105-B07 (2009-05) * EN ISO 105-B08 (1999-07) * EN ISO 105-B08/A1 (2009-10) * EN ISO 105-B10 (2011-10) * EN ISO 105-C06 (2010-03) * EN ISO 105-C07 (2001-06) * EN ISO 105-C08 (2010-03) * EN ISO 105-C09 (2003-03) * EN ISO 105-C09/A1 (2007-08) * EN ISO 105-C10 (2007-03) * EN ISO 105-C12 (2006-02) * EN ISO 105-D01 (2010-05) * EN ISO 105-D02 (1995-11) * EN ISO 105-E01 (2010-04) * EN ISO 105-E02 (1996-06) * EN ISO 105-E03 (2010-04) * EN ISO 105-E04 (2009-01) * EN ISO 105-E05 (2010-07) * EN ISO 105-E06 (2006-07) * EN ISO 105-E06/AC (2007-01) * EN ISO 105-E07 (2010-04) * EN ISO 105-E08 (1996-08) * EN ISO 105-E09 (2010-04) * EN ISO 105-E10 (1996-08) * EN ISO 105-E11 (1996-12) * EN ISO 105-E12 (2010-04) * EN ISO 105-E13 (1996-12) * EN ISO 105-E14 (1996-12) * EN ISO 105-E16 (2007-06) * EN ISO 105-G01 (1995-11) * EN ISO 105-G01/AC (1996-05) * EN ISO 105-G02 (1997-04) * EN ISO 105-G02/AC (2009-11) * EN ISO 105-G03 (1997-04) * EN ISO 105-J01 (1999-05) * EN ISO 105-J02 (1999-05) * EN ISO 105-J03 (2009-10) * EN ISO 105-J05 (2007-03) * EN ISO 105-N02 (1995-04) * EN ISO 105-N03 (1995-04) * EN ISO 105-N04 (1995-04) * EN ISO 105-N05 (1995-04) * EN ISO 105-P01 (1995-01) * EN ISO 105-P02 (2004-12) * EN ISO 105-S01 (1995-11) * EN ISO 105-S02 (1995-11) * EN ISO 105-S03 (1995-11) * EN ISO 105-X01 (1995-11) * EN ISO 105-X02 (1995-11) * EN ISO 105-X04 (1997-04) * EN ISO 105-X05 (1997-04) * EN ISO 105-X06 (1997-04) * EN ISO 105-X07 (1997-04) * EN ISO 105-X08 (1997-04) * EN ISO 105-X09 (1995-11) * EN ISO 105-X10 (1995-11) * EN ISO 105-X11 (1996-08) * EN ISO 105-X12 (2002-09) * EN ISO 105-X13 (1997-04) * EN ISO 105-X14 (1997-04) * EN ISO 105-X16 (2002-11) * EN ISO 105-X18 (2007-09) * EN ISO 105-Z01 (1995-11) * EN ISO 105-Z02 (1995-11) * EN ISO 105-Z03 (1998-03) * EN ISO 105-Z04 (1997-09) * EN ISO 105-Z05 (1998-03) * EN ISO 105-Z06 (2000-08) * EN ISO 105-Z07 (1997-09) * EN ISO 105-Z08 (1997-09) * EN ISO 105-Z09 (1997-09) * EN ISO 105-Z10 (1999-05) * EN ISO 105-Z11 (2000-10) * EN ISO 3175-1 (1998-08) * EN ISO 3175-2 (1998-08) * EN ISO 4045 (1998-07) * EN ISO 6330 (2000-12) * ISO 15797 (2002-11)
Thay thế cho
EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 340 (2003-07)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 340
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 13688 (2013-07)
Protective clothing - General requirements (ISO 13688:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13688
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 13688 (2013-07)
Protective clothing - General requirements (ISO 13688:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13688
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 340 (2003-12)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 340 (2003-07)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 340
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 340 (2000-11)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 340
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 340 (1992-12)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 340
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 340 (1992-02)
General requirements for protective clothing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 340
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 340 (1990-04)
Từ khóa
Ageing (materials) * Anthropometric characteristics * Body size * Chest (anatomy) * Classification * Classification systems * Cleaning * Clothing * Colour fastness * Comfort * Compatibility * Data of the manufacturer * Definitions * Environmental effect * Ergonomics * Gloves * Information * Instructions for use * Light (magnitude) * Marking * Occupational safety * Perimeter * Pictographs * Protection against accidents * Protection level * Protective clothes * Protective clothing * Protective equipment * Safety engineering * Size * Size designations * Specification (approval) * Symbols * Trousers * User information * Waist * Workplace safety
Số trang
25