Loading data. Please wait
EN 23758Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00
| Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991); German version EN 23758:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 23758 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles. Care labelling code using symbols. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G08-004*NF EN 23758 |
| Ngày phát hành | 1994-02-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung 61.020. Quần áo 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 23758 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles. Care labelling code using symbols (ISO 3758:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 23758 |
| Ngày phát hành | 1996-01-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.10. Vật liệu dệt nói chung 61.020. Quần áo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3758 |
| Ngày phát hành | 2012-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23758 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |