Loading data. Please wait
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-04-00
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012); German version EN ISO 3758:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2012-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2012-04-23 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO 3758:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23758 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO/DIS 3758:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO/FDIS 3758:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols (ISO/DIS 3758:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |