Loading data. Please wait
Size designation of clothes - Part 1: Terms, definitions and body measurement procedure (ISO 3635:1981, modified)
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-03-00
Size designation of clothes - Part 1: Terms, definitions and body measurement procedure (ISO 3635:1981, modified); German version EN 13402-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13402-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Size designation of clothes - Part 1 : terms, definitions and body measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G03-001*NF EN 13402-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Size designation of clothes - Part 1: Terms, definitions and body measurement procedure (ISO 3635:1981, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13402-1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Size designation of clothes - Part 1: Terms, definitions and body measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 13402-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Size designation of clothes - Part 1: Terms, definitions and body measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 13402-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-05 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Size designation of clothes - Part 1: Terms, definitions and body measurement procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 13402-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-05 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Size designation of clothes - Part 1: Terms, definitions and body measurement procedure (ISO 3635:1981, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13402-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Size designation of clothes - Part 1: Terms, definitions and body measurement procedure (ISO 3635:1981, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13402-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Size designation of clothes - Definitions and body measurement procedure (ISO 3635:1981, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13402 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Size designation of clothes - Part 1: Terms, definitions and body measurement procedure (ISO 3635:1981, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13402-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.61. May mặc (Từ vựng) 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |