Loading data. Please wait

prEN 340

Protective clothing - General requirements

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 340
Tên tiêu chuẩn
Protective clothing - General requirements
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 340 (2001-02), IDT * 00/565663 DC (2000-12-12), IDT * OENORM EN 340 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 23758 (1993-10)
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23758
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25077 (1993-11)
Textiles; determination of dimensional change in washing and drying (ISO 5077:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25077
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 31092 (1993-12)
Textiles - Determination of physiological properties - Measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded - hotplate test) (ISO 11092:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 31092
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60300-3-9*CEI 60300-3-9 (1995-12)
Dependability management - Part 3: Application guide - Section 9: Risk analysis of technological systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60300-3-9*CEI 60300-3-9
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3071 (1980-10)
Textiles; Determination of pH of the aqueous extract
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3071
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4045 (1977-09)
Leather; Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4045
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8559 (1989-07)
Garment construction and anthropometric surveys; body dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8559
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13688 (1998-07)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13688
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1811 (1998-11) * prEN 13402 (1998-10) * prEN 13921-1 (2000-05) * EN ISO 3175-1 (1998-08) * EN ISO 3175-2 (1998-08) * prEN ISO 6330 (1997-02) * ISO 105 Reihe * ISO/CD 15797
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 340 (2003-07)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 340
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 13688 (2013-07)
Protective clothing - General requirements (ISO 13688:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13688
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 340 (2003-12)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 340 (2003-07)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 340
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 340 (2000-11)
Protective clothing - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 340
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Classification * Classification systems * Clothing * Definitions * Ergonomics * Gloves * Instructions for use * Marking * Occupational safety * Pictographs * Protection against accidents * Protection level * Protective clothes * Protective clothing * Protective equipment * Safety engineering * Size * Specification (approval) * Symbols * Workplace safety
Số trang
20