Loading data. Please wait
Textiles; care labelling code using symbols (ISO 3758:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23758 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; determination of dimensional change in washing and drying (ISO 5077:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25077 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Determination of physiological properties - Measurement of thermal and water-vapour resistance under steady-state conditions (sweating guarded - hotplate test) (ISO 11092:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 31092 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3: Application guide - Section 9: Risk analysis of technological systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-9*CEI 60300-3-9 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Determination of pH of the aqueous extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3071 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather; Determination of pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4045 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Garment construction and anthropometric surveys; body dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8559 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 61.020. Quần áo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13688 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 340 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - General requirements (ISO 13688:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13688 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 340 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 340 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protective clothing - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 340 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |