Loading data. Please wait
NF S74-519*NF EN 471+A1High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2008-03-01
| Fabrics coated with rubber or plastics; Determination of tear resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4674 |
| Ngày phát hành | 1977-08-00 |
| Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry; second edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International lighting vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Retroreflection - Definition and measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 54.2*CIE 54 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Abrasion resistance of protective clothing material - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S74-521*NF EN 530 |
| Ngày phát hành | 2010-10-01 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics and rubber coated fabrics. Determination of tear resistance using a dynamometer. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G37-128 |
| Ngày phát hành | 1984-09-01 |
| Mục phân loại | 59.080.40. Vải có lớp tráng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles. Tests for colour fastness. Part A03 : grey scale for assessing staining. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-010-3*NF EN 20105-A03 |
| Ngày phát hành | 1994-12-01 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Tests for colour fastness - Part B02 : colour fastness to artificial light : xenon arc fading lamp test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-012-2*NF EN ISO 105-B02 |
| Ngày phát hành | 2014-11-01 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles. Tests for colour fastness. Part E04 : colour fastness to perspiration. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-013-4*NF EN ISO 105-E04 |
| Ngày phát hành | 1996-09-01 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles. Tests for colour fastness. Part N01 : colour fastness to bleaching : hypochlorite. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-029*NF EN ISO 105-N01 |
| Ngày phát hành | 1995-07-01 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles. Tests for colour fastness. Part D01 : colour fastness to dry cleaning. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-070-1*NF EN ISO 105-D01 |
| Ngày phát hành | 1995-07-01 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Professional care, drycleaning and wetcleaning of fabrics and garments - Part 2 : procedure for testing performance when cleaning and finishing using tetrachloroethene | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-138-2*NF EN ISO 3175-2 |
| Ngày phát hành | 2010-05-01 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung 59.080.30. Vải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Industrial washing and finishing procedures for testing of workwear | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-400*NF EN ISO 15797 |
| Ngày phát hành | 2005-02-01 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-visibility clothing - Test methods and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S74-519*NF EN ISO 20471 |
| Ngày phát hành | 2013-06-01 |
| Mục phân loại | 13.340.10. Quần áo bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S74-519*NF EN ISO 20471 |
| Ngày phát hành | 2013-06-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |