Loading data. Please wait

prEN 471

High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 471
Tên tiêu chuẩn
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 471 (2001-02), IDT * 00/565620 DC (2000-12-12), IDT * OENORM EN 471 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 54 (1982)
Retroreflection definition and measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 54
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 340 (1993-07)
Protective clothing; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 340
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 343 (1998-02)
Protective clothing - Protection against foul weather
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 343
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 530 (1994-11)
Abrasion resistance of protective clothing material - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 530
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C06 (1994-08)
Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour fastness to domestic and commercial laundering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C06
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-D01 (1993-11)
Textiles; tests for colour fastness; part D01: colour fastness to dry cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-D01
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-E04 (1994-09)
Textiles - Tests for colour fastness - Part E04: Colour fastness to perspiration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-E04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X12 (1993-09)
Textiles; tests for colour fastness; part X12: colour fastness to rubbing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X12
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2960 (1974-11)
Textiles; Determination of bursting strength and bursting distension; Diaphragm method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2960
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3175 (1995-08)
Textiles - Evaluation of stability to machine dry-cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3175
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5081 (1977-03)
Textiles; Woven fabrics; Determination of breaking strength and elongation (Strip method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5081
Ngày phát hành 1977-03-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6330 (1984-12)
Textiles; Domestic washing and drying procedures for textile testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6330
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-A03 (1993-09) * ISO 105-B02 (1994-09) * ISO 105-N01 (1993-10) * ISO 105-X11 (1994-09) * ISO 3759 (1994-12) * ISO 4675 (1990-07) * ISO 7854 (1995-08) * ISO/DIS 15797 (2000-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 471 (2003-03)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 471
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 20471 (2013-03)
High visibility clothing - Test methods and requirements (ISO 20471:2013, Corrected version 2013-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20471
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471 (2003-09)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (2003-03)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 471
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (2000-11)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 471
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471+A1 (2007-12)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471+A1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Bursting strength * Classification * Classification systems * Cleaning * Colour * Definitions * Design * Ergonomics * Hazards * Laundries * Luminous pigments * Marking * Occupational safety * Penetrations * Photometric * Physical properties * Protective clothing * Ratings * Reflection * Reflective * Retroreflecting * Safety engineering * Signalling * Specification (approval) * Temperature * Tensile strength * Testing * Visibleness * Warning clothing
Số trang
21