Loading data. Please wait

prEN 471

High-visibility warning clothing

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 471
Tên tiêu chuẩn
High-visibility warning clothing
Ngày phát hành
1991-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 471 (1991-06), IDT * 91/39495 DC (1991-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 54 (1982)
Retroreflection definition and measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 54
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 343 (1990-04)
Protective clothing against foul weather
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 343
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-C06 (1987-12)
Textiles; Tests for colour fastness; Part C06 : Colour fastness to domestic and commercial laundering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-C06
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-E04 (1989-12)
Textiles; tests for colour fastness; part E04: colour fastness to perspiration
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-E04
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X11 (1987-12)
Textiles; Tests for colour fastness; Part X11 : Colour fastness to hot pressing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X11
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-X12 (1987-12)
Textiles; Tests for colour fastness; Part X12 : Colour fastness to rubbing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 105-X12
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3175 (1979-07)
Textiles; Determination of dimensional change on dry cleaning in perchlorethylene; Machine method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3175
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3759 (1984-09)
Textiles; Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3759
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 59.080.30. Vải
61.020. Quần áo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6330 (1984-12)
Textiles; Domestic washing and drying procedures for textile testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6330
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7854 (1984-12)
Rubber- or plastics-coated fabrics; Determination of resistance to damage by flexing (dynamic method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7854
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6629 (1985-12-31) * CIE 17 * prEN 340 (1990-04) * ISO 105-B02 (1988-05) * ISO 105-D01 (1987-12) * ISO 105-N01 * ISO 2231 (1989-08) * ISO 4675 (1990-07) * ISO/DR 6330
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 471 (1992-06)
Lịch sử ban hành
EN ISO 20471 (2013-03)
High visibility clothing - Test methods and requirements (ISO 20471:2013, Corrected version 2013-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 20471
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471 (2003-09)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471 (1994-03)
High-visibility warning clothing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (1993-05)
High-visibility warning clothing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 471
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (1991-03)
High-visibility warning clothing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 471
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 471+A1 (2007-12)
High-visibility warning clothing for professional use - Test methods and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 471+A1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 471 (1992-06)
Từ khóa
Colour * Definitions * Design * Health hazards * Injury to health * Materials * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective suits * Reflection * Specification (approval) * Testing * Visual * Warning clothing * Effect of light * Signal generation * Dangerous work
Số trang